
Giá: 120,000,000 VND
| THÔNG SỐ CHUNG | |
| Tính năng | Sao chụp, in ấn, scan , fax ( mua thêm) |
| Công nghệ in | Laser |
| Màn hình | Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch |
| Thời gian khởi động máy | 17,7 giây |
| Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 3,9 giây |
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( tăng giảm 1%) |
| Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 2GB |
| Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu | 320 GB |
| Khay chứa giấy chuẩn | 2 khay x 550 tờ |
| Khay giấy tay | 100 tờ |
| Khay giấy ra | 500 tờ |
| Dung lượng Bộ nạp đảo bản gốc | 100 tờ với ARDF DF3110; 220 tờ với SPDF DF3130 |
| Khổ giấy | A6-A3 |
| Định lượng giấy sao chụp | 60 -300 g/m2: Khay 1,2 52 -300 g/m2: Khay tay |
| Kích thước có ARDF | 587 x 673 x 913 mm |
| Trong lượng có ARDF | 71 kg |
| Nguồn điện | 220/240V - 50/60Hz |
| Công suất tiêu thụ | 1,6 KW |
| CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
| Tốc độ sao chụp | 30 trang A4 / phút |
| Độ phân giải | 600 Dpi |
| Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( tăng giảm 1%) |
| Sao chụp liên tục | 999 bản |
| CHỨC NĂNG IN - PRINTER | |
| Tốc độ in | 30 trang A4/ phút |
| Ngôn ngữ in | PCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation, PDF Direct emulation |
| Độ phân giải | Lên đến 1,200 x 1,200 dpi (Maximum) |
| Cổng in | 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet); 1000Base-T (Gigabit Ethernet); USB Host Type A—2 cổng; USB Type B—1 cỏng |
| Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4, IPv6) |
| In hai mặt | Có |
| In từ thiết bị di động | Apple Airprint; Morpria; NFC; Ricoh Smart Device Connector |
| In trực tiếp từ USB/SD | Có |
| Hệ điều hành Windows | Windows 8.1; Windows Server 2012; Windows Server 2012 R2; Windows 10 ; Windows Server 2016; Windows Server 2019 |
| Hệ điều hành Macintosh | OS X Native v10.13 or later—PostScript 3 only |
| CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER | |
| Vùng quét ảnh tối đa | A3 |
| Độ phân giải | Max 600 Dpi |
| Tốc độ quét tối đa | 80 trang /phút với ARDF( 200/300 Dpi); 240 trang/phút với SPDF (200 Dpi) |
| Driver | Network TWAIN |
| Quét ảnh gửi | USB/SD, Email, Folder (SMB, FTP), URL, PDF/A,digitally signed PDF, searchable PDF (embedded) E-mail. |
| Định dạng tệp | TIFF, JPEG, PDF, PDF-A |
| CHỨC NĂNG BẢO MẬT | |
| DataOverwriteSecurity System (DOSS) - Chuẩn | Có |
| Mã hoá | HDD, PDF, mã hoá in bảo mật; Mã hoá mật khẩu xác thực; Mã hoá dữ liệu khi Scan đến email và chuyển tiếp fax (S/MIME) |
| Xác thực | Xác thực có dây 802.1x IEEE 802.11i security (WEP, WPA) IPv6 Cài đặt hạn mức/Giới hạn tài khoản Xác thực người dùng—Windows và LDAP qua Kerberos, căn bản, mã người dùng Xác thực mã người dùng Hỗ trợ Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
| CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) | |
| Kích thước văn bản gốc | A6 - A3 |
| Mạng điện thoại tương thích | PSTN, PBX |
| Tốc độ Fax | 2 giây |
| Tốc độ đường truyền tối đa | 33,6 Kbps |
| Độ phân giải chuẩn | 200 x 100 dpi—8 x 3.85 lines/mm |
| Phương thức nén dữ liệu | MH, MR, MMR, JBIG |
| Bộ nhớ dữ liệu chức năng fax | 4MB (320 trang) |