Loại máy in: Đen trắng, đơn năng, in đảo mặt tự động, kết nối wifi
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in tối đa: 30 trang / phút (A4) – 32 trang / phút (Letter)
Độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Bộ xử lý: 600 Mhz
Bộ nhớ trong: 128MB
Kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet (LAN), IEEE802.11b/g/n (Wireless), Wi-Fi Direct.
Khay chứa giấy vào chính: 250 tờ (80g/m2) - Định lượng giấy: 60 – 163 g/m2
Khay tay: 01 tờ. - Định lượng giấy: 60 – 230 g/m2 ; Khay chứa giấy ra : 120 tờ (80g/m2)
Hệ điều hành tương thích: Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise)
Loại máy in: Đen trắng, đơn năng, in đảo mặt tự động, kết nối wifi
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in tối đa: 30 trang / phút (A4) – 32 trang / phút (Letter)
Độ phân giải: 1,200 x 1,200 dpi, 1,200 x 600 dpi, 600 x 600 dpi
Bộ xử lý: 600 Mhz
Bộ nhớ trong: 128MB
Kết nối: USB2.0, 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet (LAN), IEEE802.11b/g/n (Wireless), Wi-Fi Direct.
Khay chứa giấy vào chính: 250 tờ (80g/m2) - Định lượng giấy: 60 – 163 g/m2
Khay tay: 01 tờ. - Định lượng giấy: 60 – 230 g/m2 ; Khay chứa giấy ra : 120 tờ (80g/m2)
Hệ điều hành tương thích: Win 7/8/8.1/10, server 2003/server 2008/server 2012 (32bit/64bit), Mac OS X v10.11, Linux (Ubuntu,Open SUSE & Red Hat Enterprise)