Giá: Liên hệ
Công nghệ:
Tạo điện tích tiềm ẩn (LED) với chất quang dẫn hữu cơ (OPC) và hệ thống mực dạng bột sử dụng mực khô CMYK
Công nghệ KIP Contact Control với KIP Contact Array Charging, KIP Quick Switch Technologies, công nghệ làm mịn hình ảnh
Thời gian khởi động: Tức thì từ chế độ chờ
Kích thước
Không bao gồm màn hình cảm ứng và khay trên cùng phía trước
Cân nặng
Printer
Độ phân giải: 600 dpi x 2400 dpi
Khu vực đầu ra: Tiêu chuẩn: Sắp xếp phía trên – tối đa 100 bản dựa trên kích thước và loại giấy (default: 50 for 20# / 75gsm paper) Tùy chọn: Sắp xếp phía sau - lên đến 700 trang kích thước hỗn hợp (dựa trên loại giấy và kiểu máy in)
Giới hạn khay giấy: 500’ / 150 m Rolls (2 Roll or 4 Roll)
Kích thước đầu ra (Chiều rộng): 11” - 36” / 297 mm - 914 mm (3” Core -industry standard widths)
Kích thước đầu ra (Chiều dài): 19.7’ / 6m (extendable to 82’ / 25m based on media type)
Controller
Bộ điều khiển: System K Embedded, Microsoft® IoT Enterprise
Memory: 4GB DDR4 Standard (Upgradable)
HDD: Minimum 256 GB (Upgradable)
Hỗ trợ định dạng tài liệu: PDF, PDF-A, HPGL 1/2, HP-RTL, CALS Group 4, TIFF Group 4, CIT/TG4, Grayscale TIFF, TIFF Packbits, PNG, JPEG
Scanner
Loại scan: Scan đèn CIS: KIP 740 / 760 / 765 / 780 / 785 | KIP 2300 CCD tùy chọn ngoài KIP 790 / 795
Độ phân giải: 600 dpi
Định dạng scan: PDF, PDF-A, Multipage PDF, TIFF, Multipage TIFF, JPEG
Địa chỉ lưu tài liệu: Local USB (bộ nhớ ngoài), Mailboxes, SMB, FTP, Cloud
Kích thước đầu ra (Chiều rộng): 11" - 36" / 210 mm to 914 mm
Độ dày bản gốc: 0.05 mm - 1.60 mm (chất lượng hình ảnh trên 0,25 mm không được đảm bảo) lưu ý : Đối với KIP 790, 795, hãy tham khảo máy scan 2300